ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Lung の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

lung

多く (おおく )、凶悪な (きょうあくな )

lùng

捜索する (そうさくする )、探索する (たんさくする )

lủng

穴が開く (あながあく )

lũng

谷間 (たにま )

lưng

背中 (せなか )、腰 (こし )、半分 (はんぶん )

lừng

響き渡る (ひびきわたる )、発散する (はっさんする )、広がる (ひろがる )

lửng

中途半端な (ちゅうとはんぱな )、宙ぶらりんの (ちゅうぶらりんの )

lựng

広がる (ひろがる )、漂う (ただよう )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Lung 2024 年04月29日
tình huống 2024 年04月29日
2024 年04月29日
mặt 2024 年04月29日
LAC 2024 年04月29日
nepan 2024 年04月29日
hien nhien 2024 年04月29日
chim chóc 2024 年04月29日
chu bien 2024 年04月29日
Tieu hoa 2024 年04月29日
tâm huyết 2024 年04月29日
Quat cuong 2024 年04月29日
NHAN PHONG 2024 年04月29日
tru 2024 年04月29日
Rau thơm 2024 年04月29日
cuối 2024 年04月29日
Nháy 2024 年04月29日
Giật 2024 年04月29日
rau hung 2024 年04月29日
うんめい 2024 年04月29日
phụ 2024 年04月29日
nhe nhom 2024 年04月29日
dấy 2024 年04月29日
i 2024 年04月29日
nat 2024 年04月29日
sinh sản 2024 年04月29日
XAT 2024 年04月29日
Kich thuoc 2024 年04月29日
Gap 2024 年04月29日
cổ truyền 2024 年04月29日
Ca bien 2024 年04月29日
xấu 2024 年04月29日
チャンピオン 2024 年04月29日
2024 年04月29日
Phong thu 2024 年04月29日
van phong pham 2024 年04月29日
cong cu 2024 年04月29日
CONG AN 2024 年04月29日
Nghet 2024 年04月29日
Hơi 2024 年04月29日
chững chạc 2024 年04月29日
nam sau 2024 年04月29日
xuan huyen 2024 年04月29日
đọa 2024 年04月29日
Quét 2024 年04月29日
vo thuong vo phat 2024 年04月29日
Noi thuong 2024 年04月29日
phon vinh 2024 年04月29日
thủ trưởng 2024 年04月29日
suoi nang 2024 年04月29日
mua bán 2024 年04月29日
thien cam 2024 年04月29日
quách 2024 年04月29日
Trả phòng 2024 年04月29日
nghị lực 2024 年04月29日
chao 2024 年04月29日
không ra gì 2024 年04月29日
lỡ 2024 年04月29日
sac 2024 年04月29日
rong cang 2024 年04月29日
khong duong 2024 年04月29日
hài 2024 年04月29日
bản đen 2024 年04月29日
boi uoc 2024 年04月29日
tung 2024 年04月29日
Dam me 2024 年04月29日
tìm thấy 2024 年04月29日
Chỗ ngồi 2024 年04月29日
KHOi 2024 年04月29日
thanh vang 2024 年04月29日
loc nhoc 2024 年04月29日
huyet tuong 2024 年04月29日
Cùng nhau 2024 年04月29日
xon xot 2024 年04月29日
Gia giao 2024 年04月29日
Tống 2024 年04月29日
nhà ga 2024 年04月29日
Hoc duong 2024 年04月29日
交際する 2024 年04月29日
Thoan 2024 年04月29日
cua 2024 年04月29日
Ao choang 2024 年04月29日
ngang vai 2024 年04月29日
Bay nhieu 2024 年04月29日
hoàng 2024 年04月29日
Hanh tinh 2024 年04月29日
tươi tốt 2024 年04月29日
Doc dao 2024 年04月29日
Tap nap 2024 年04月29日
tho thuyen 2024 年04月29日
đau đầu 2024 年04月29日
Boc hoi 2024 年04月29日
từ bỏ 2024 年04月29日
trúng tuyển 2024 年04月29日
cua 2024 年04月29日
経理 2024 年04月29日
cai chinh 2024 年04月29日
lau dai 2024 年04月29日
kế toán 2024 年04月29日
lon xon 2024 年04月29日
nhức 2024 年04月29日
nhức 2024 年04月29日
Tu te 2024 年04月29日
THIEP 2024 年04月29日
いくらですか 2024 年04月29日
Lep 2024 年04月29日
Giong 2024 年04月29日
がんばれ 2024 年04月29日
thong ma 2024 年04月29日
bảo hành 2024 年04月29日
căm phẫn 2024 年04月29日
boi hoan 2024 年04月29日
Than van 2024 年04月29日
悲惨 2024 年04月29日
chủ quan 2024 年04月29日
hoa diện 2024 年04月29日
美人 2024 年04月29日
応用 2024 年04月29日
招待状 2024 年04月29日
Bi dong 2024 年04月29日
tac quai 2024 年04月29日
Chíp 2024 年04月29日
tay nao 2024 年04月29日
nhục 2024 年04月29日
Phong kien 2024 年04月29日
パーセント 2024 年04月29日
da vi 2024 年04月29日
khap noi 2024 年04月29日
ton kinh 2024 年04月29日
canh dong 2024 年04月29日
Khám phá 2024 年04月29日
dep gai 2024 年04月29日
phe 2024 年04月29日
TOAN 2024 年04月29日
nguoi nha 2024 年04月29日
nhóc 2024 年04月29日
lăm le 2024 年04月29日
乗り物 2024 年04月29日
Vo cung 2024 年04月29日
tan man 2024 年04月29日
ham mo 2024 年04月29日
HET 2024 年04月29日
thường ngày 2024 年04月29日
vo chu 2024 年04月29日
trai tre 2024 年04月29日
uot de 2024 年04月29日
Dep 2024 年04月29日
DUOI 2024 年04月29日
chằn 2024 年04月29日
vien anh 2024 年04月29日
Quay 2024 年04月29日
Cung Nhau 2024 年04月29日
cố gắng lên 2024 年04月29日
Dan dau 2024 年04月29日
Tu Dien 2024 年04月29日
Ganh vac 2024 年04月29日
Mặn 2024 年04月29日
trang bị 2024 年04月29日
tra dao 2024 年04月29日
Tong tien 2024 年04月29日
huu dung 2024 年04月29日
Lit 2024 年04月29日
Dang de 2024 年04月29日
セロテープ 2024 年04月29日
toang toang 2024 年04月29日
lan co 2024 年04月29日
はっきりと 2024 年04月29日
TRUNG UONG 2024 年04月29日
huych 2024 年04月29日
RIEU 2024 年04月29日
bao ve 2024 年04月29日
Thanh 2024 年04月29日
tret 2024 年04月29日
mua nho 2024 年04月29日
nguyên liệu 2024 年04月29日
vài 2024 年04月29日
phong bep 2024 年04月29日
Phuc trinh 2024 年04月29日
Nôn 2024 年04月29日
noi com dien 2024 年04月29日
Nghỉ việc 2024 年04月29日
leu teu 2024 年04月29日
văn vẻ 2024 年04月29日
chung 2024 年04月29日
Muop 2024 年04月29日
ma ca bong 2024 年04月29日
thoan 2024 年04月29日
Y thuc 2024 年04月29日
an canh 2024 年04月29日
huấn luyện 2024 年04月29日
Sổ tay 2024 年04月29日
Chuyen gia 2024 年04月29日
lung bat 2024 年04月29日
sao hom 2024 年04月29日
ham thu 2024 年04月29日
nằng nặc 2024 年04月29日
ngang ngạnh 2024 年04月29日
Mùng 2024 年04月29日
Nao 2024 年04月29日